Danh sách lớp 10 năm học 2022-2023
letrungtbu
2022-08-28T00:20:35-04:00
2022-08-28T00:20:35-04:00
https://thptnhuxuan.edu.vn/thong-bao-ke-hoach/danh-sach-lop-10-nam-hoc-2022-2023-98.html
https://thptnhuxuan.edu.vn/uploads/news/thongbao.jpg
Trường THPT Như Xuân - Thanh Hóa
https://thptnhuxuan.edu.vn/uploads/logo_1.png
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023 |
LỚP: 10A1 |
NHÓM TỔ HỢP 1: Môn lựa chọn là Địa; GDKTPL; Hoá; CNTT |
GVCN: NGUYỄN THỊ LỆ XUÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên trường THCS |
Điểm Toán |
Điểm Văn |
Điểm TA |
Tổng điểm XT |
1 |
Vi Thị Như Nguyệt |
12/08/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
27.700 |
2 |
Lương Thảo Nguyên |
30/12/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
4.500 |
7.750 |
4.000 |
29.000 |
3 |
Lê Phương Thảo |
11/12/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
2.500 |
7.250 |
3.200 |
23.200 |
4 |
Hà Thị Phương |
06/05/2007 |
Nữ |
TH&THCS Tân Bình |
4.750 |
5.000 |
3.400 |
23.400 |
5 |
Vi Thị Minh Hằng |
23/03/2007 |
Nữ |
TH&THCS Tân Bình |
1.750 |
6.000 |
1.800 |
17.800 |
6 |
Hoàng Thị Thùy Dung |
24/09/2007 |
Nữ |
TH&THCS Tân Bình |
4.750 |
5.500 |
2.800 |
23.300 |
7 |
Lê Thị Khánh Huyền |
13/07/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
5.500 |
6.250 |
2.200 |
26.200 |
8 |
Lê Thị Thùy Linh |
08/02/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
3.000 |
5.750 |
3.600 |
21.100 |
9 |
Lâm Thảo Linh |
27/11/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
5.000 |
7.500 |
2.800 |
27.800 |
10 |
Đinh Thị Tuyết |
13/05/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
1.500 |
7.500 |
4.000 |
22.500 |
11 |
Đồng Thị Nhung |
26/01/2007 |
Nữ |
TH&THCS Yên Lễ |
2.000 |
5.250 |
3.200 |
18.200 |
12 |
Hà Thùy Linh |
28/11/2007 |
Nữ |
TH&THCS Cát Vân |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
20.900 |
13 |
Trương Ngọc Ánh |
01/06/2007 |
Nữ |
TH&THCS Cát Vân |
5.750 |
4.500 |
2.400 |
22.900 |
14 |
Lương Nhật Anh |
10/06/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
2.500 |
5.500 |
2.000 |
18.500 |
15 |
Đinh Thị Hằng Nga |
25/09/2007 |
Nữ |
THCS Bình Lương |
1.750 |
5.000 |
2.400 |
16.400 |
16 |
Lương Thị Ngọc Tú |
26/01/2007 |
Nữ |
THCS Xuân Quỳ |
2.000 |
5.500 |
2.400 |
17.900 |
17 |
Nguyễn Văn Kiên |
28/01/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
4.000 |
5.000 |
1.400 |
19.400 |
18 |
Đỗ Thị Việt Tú |
01/08/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
19 |
Vi Thị Thúy |
27/05/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
20 |
Cao Thị Vân Anh |
26/12/2007 |
Nữ |
THCS Xuân Quỳ |
2.500 |
6.250 |
2.400 |
19.900 |
21 |
Vi Thị Ngọc |
17/02/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
22 |
Lê Thị Minh Phương |
12/06/2007 |
Nữ |
THCS Xuân Quỳ |
4.000 |
6.000 |
1.800 |
21.800 |
23 |
Vi Khánh Ly |
15/08/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
13/01/2007 |
Nữ |
THCS Xuân Quỳ |
2.250 |
7.000 |
2.400 |
20.900 |
25 |
Lò Thị Hà Uyên |
19/05/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
26 |
Nguyễn Trọng Tú |
28/09/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
|
|
|
|
27 |
Lê Quỳnh Giang |
05/08/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
2.500 |
4.250 |
2.600 |
16.600 |
28 |
Lê Hữu Thiện |
16/07/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
5.000 |
4.250 |
1.400 |
20.400 |
29 |
Lê Văn Lâm |
02/01/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
3.000 |
5.250 |
1.600 |
18.100 |
30 |
Nguyễn Gia Tài |
02/12/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
2.000 |
5.250 |
1.400 |
16.400 |
31 |
Phạm Văn Hòa |
20/03/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
2.000 |
5.750 |
1.800 |
17.800 |
32 |
Đào Đình Tùng |
09/01/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
4.500 |
1.200 |
16.200 |
33 |
Bùi Văn Việt |
02/07/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
5.250 |
2.800 |
19.800 |
34 |
Quách Bùi Nguyên |
08/04/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
6.000 |
2.800 |
21.300 |
35 |
Hà Anh Quân |
30/04/2007 |
Nam |
THCS Cát Tân |
2.750 |
6.250 |
2.000 |
20.500 |
36 |
Lương Xuân Mạnh Quân |
05/10/2007 |
Nam |
|
2,750 |
4,500 |
1,200 |
15,700 |
37 |
Lô Văn Giang |
21/09/2007 |
Nam |
|
2,500 |
3,500 |
3,000 |
15,500 |
38 |
Lương Văn Quảng |
03/09/2007 |
Nam |
|
2,000 |
4,500 |
2,000 |
15,500 |
39 |
Lê Huy Hiệu |
17/12/2007 |
Nam |
|
2,500 |
4,250 |
2,000 |
15,500 |
40 |
Lê Văn An |
01/05/2007 |
Nam |
|
2,500 |
3,500 |
3,000 |
15,500 |
41 |
Lê Quảng Tuấn |
15/09/2007 |
Nam |
|
2,500 |
4,000 |
2,000 |
15,500 |
42 |
Bùi Văn Quyến |
12/02/2007 |
Nam |
|
3,000 |
3,000 |
2,600 |
15,100 |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023 |
LỚP: 10A2 |
NHÓM TỔ HỢP 1: Môn lựa chọn là Địa; GDKTPL; Hoá; CNTT |
GVCN: NGUYỄN VĂN AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên trường THCS |
Điểm Toán |
Điểm Văn |
Điểm TA |
Tổng điểm XT |
1 |
Hà Trung Hiếu |
06/09/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
6.500 |
5.250 |
2.600 |
26.600 |
2 |
Lê Văn Duy |
08/06/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.000 |
4.750 |
2.800 |
16.300 |
3 |
Lê Đức Cường |
04/06/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.000 |
5.750 |
4.800 |
20.800 |
4 |
Hoàng Văn Cường |
24/10/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.500 |
5.750 |
1.800 |
18.300 |
5 |
Bùi Chí Trường Sơn |
13/08/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
4.500 |
3.500 |
1.800 |
17.800 |
6 |
Đoàn Thanh Tú |
07/05/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.500 |
5.750 |
1.600 |
18.100 |
7 |
Nguyễn Khắc Hải |
06/10/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
1.750 |
5.250 |
4.000 |
18.000 |
8 |
Lê Đình Huy |
13/08/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.000 |
4.500 |
3.200 |
16.700 |
9 |
Nguyễn Văn Đạt |
13/02/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
5.000 |
4.750 |
2.000 |
21.500 |
10 |
Lê Ngọc Việt |
25/07/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
2.000 |
5.000 |
3.200 |
17.700 |
11 |
Lê Bá Tình |
23/05/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
4.000 |
4.750 |
2.600 |
20.600 |
12 |
Lê Bá Duy |
28/05/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
3.000 |
4.750 |
3.000 |
19.000 |
13 |
Lê Quảng Vũ |
15/09/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
3.750 |
5.000 |
2.200 |
20.200 |
14 |
Lương Văn Toàn |
10/10/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
2.500 |
4.750 |
2.000 |
17.000 |
15 |
Lô Văn Nhất |
20/06/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
3.000 |
4.000 |
2.400 |
16.900 |
16 |
Lương Văn Huỳnh |
18/02/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
2.500 |
4.500 |
3.200 |
17.700 |
17 |
Ngân Tuấn Anh |
02/07/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
2.000 |
6.000 |
1.200 |
17.700 |
18 |
Lê Thị Trà My |
06/11/2007 |
Nữ |
THCS Bình Lương |
3.500 |
5.500 |
3.400 |
21.400 |
19 |
Trương Thị Ánh Giang |
19/04/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
3.000 |
4.250 |
2.800 |
17.300 |
20 |
Triệu Hà Thủy Tiên |
19/08/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
2.000 |
6.500 |
2.400 |
19.900 |
21 |
Ngân Thị Lê |
23/09/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
2.000 |
5.000 |
2.200 |
16.700 |
22 |
Lê Thị Khánh Linh |
16/03/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
3.000 |
6.750 |
2.200 |
22.200 |
23 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
11/02/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
3.500 |
5.750 |
2.200 |
21.200 |
24 |
Quách Thị Phương Trang |
14/02/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
5.500 |
1.400 |
18.900 |
25 |
Trịnh Thị Ninh |
01/05/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.500 |
4.750 |
2.400 |
17.400 |
26 |
Đinh Thị Thùy Linh |
25/06/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.000 |
5.250 |
1.800 |
16.800 |
27 |
Quách Thị Huệ |
20/01/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.500 |
6.750 |
2.400 |
21.400 |
28 |
Bùi Thị Phong Lan |
03/02/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
5.250 |
1.800 |
18.800 |
29 |
Quách Thị Huyền |
22/02/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
1.500 |
6.000 |
2.000 |
17.500 |
30 |
Vũ Ngọc Ánh |
29/06/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
5.500 |
2.600 |
19.600 |
31 |
Phùng Thị Liễu |
01/07/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
1.250 |
5.500 |
2.200 |
16.200 |
32 |
Lê Thị Thùy Linh |
29/06/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
4.000 |
2.200 |
16.200 |
33 |
Phạm Hà Khánh Ly |
19/12/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.750 |
6.000 |
2.000 |
20.000 |
34 |
Hà Thị Ngọc Lan |
05/12/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.000 |
5.000 |
1.600 |
18.100 |
35 |
Quách Mai Ninh |
04/02/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.500 |
7.000 |
2.200 |
23.700 |
36 |
Bùi Hoàng Phương Nhung |
15/12/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
3.500 |
6.250 |
2.200 |
22.200 |
37 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
07/08/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
4.000 |
5.000 |
5.800 |
23.800 |
38 |
Lê Thúy Dâng |
17/10/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
2.000 |
5.000 |
2.200 |
16.700 |
39 |
Vi Thị Kim Thùy |
29/11/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
2.750 |
5.500 |
2.400 |
19.400 |
40 |
Lê Thị Trang |
22/06/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
4.000 |
7.250 |
1.400 |
24.400 |
41 |
Ngô Thị Anh Thư |
24/02/2007 |
Nữ |
|
4,500 |
6,000 |
1,200 |
22,200 |
42 |
Lê Thị Lan |
14/07/2007 |
Nữ |
|
1,500 |
5,500 |
1,200 |
15,700 |
43 |
Lương Thị Duyên |
21/06/2007 |
Nữ |
|
2,500 |
3,750 |
2,600 |
15,600 |
44 |
Quách Thị Quỳnh |
16/06/2007 |
Nữ |
|
3,250 |
3,500 |
1,000 |
15,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023 |
LỚP: 10A3 |
NHÓM TỔ HỢP 2: Môn lựa chọn là Địa; GDKTPL; Hoá; Tin |
GVCN: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUỶ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên trường THCS |
Điểm Toán |
Điểm Văn |
Điểm TA |
Tổng điểm XT |
1 |
Lê Văn Lâm Phong |
20/04/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
4.750 |
6.000 |
2.600 |
24.600 |
2 |
Lê Văn Hiếu |
01/02/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
2.000 |
6.000 |
2.000 |
18.500 |
3 |
Đặng Văn Vinh |
02/11/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.000 |
5.750 |
3.800 |
19.300 |
4 |
Lê Phạm Anh Vũ |
22/06/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
4.750 |
7.250 |
3.000 |
27.500 |
5 |
Nguyễn Trung Kiên |
07/12/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
4.000 |
5.500 |
1.200 |
20.200 |
6 |
Nguyễn Văn Bình |
27/01/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.000 |
6.250 |
2.600 |
19.100 |
7 |
Lê Kim Thế Anh |
20/08/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
3.750 |
6.500 |
4.200 |
24.700 |
8 |
Lê Hữu Anh |
19/09/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
1.500 |
6.250 |
1.400 |
17.400 |
9 |
Lê Đình Đạt |
25/08/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
6.000 |
4.500 |
1.600 |
22.600 |
10 |
Nguyễn Phạm Quân |
28/11/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
5.500 |
4.000 |
2.200 |
21.700 |
11 |
Phan Đoàn Phúc Khang |
08/12/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
4.000 |
4.750 |
3.800 |
21.300 |
12 |
Lê Ngọc Vĩ |
14/03/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
1.000 |
5.750 |
2.200 |
16.200 |
13 |
Lê Nguyễn Phi Hoàng |
12/03/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
3.500 |
5.000 |
2.200 |
19.700 |
14 |
Lê Ngọc Đại |
26/11/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
3.000 |
4.500 |
2.200 |
17.700 |
15 |
Lê Tuấn Anh |
11/09/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
3.250 |
6.500 |
1.400 |
21.400 |
16 |
Trịnh Đăng Hùng |
23/04/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
2.500 |
7.000 |
2.200 |
21.200 |
17 |
Lê Hồng Ngọc |
23/08/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
2.500 |
4.250 |
2.600 |
16.600 |
18 |
Nguyễn Hà Vy |
15/02/2007 |
Nữ |
THCS Bình Lương |
4.000 |
6.000 |
2.200 |
22.200 |
19 |
Nguyễn Phan Kiên |
03/03/2007 |
Nam |
THCS Bình Lương |
3.000 |
7.000 |
1.800 |
22.300 |
20 |
Lê Khắc Đạt |
23/01/2007 |
Nam |
THCS Bình Lương |
2.000 |
4.750 |
2.400 |
16.400 |
21 |
Lê Bá Khánh Duy |
16/10/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
3.000 |
4.500 |
4.000 |
19.000 |
22 |
Lương Văn Bằng |
02/10/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
4.250 |
6.500 |
1.800 |
23.300 |
23 |
Hà Minh Toàn |
15/03/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
24 |
Vũ Ngọc Thanh Bình |
01/04/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
25 |
Lương Thị Yến Nhi |
05/07/2007 |
Nữ |
THCS Xuân Quỳ |
3.000 |
5.250 |
2.400 |
18.900 |
26 |
Nguyễn Thanh Trúc |
12/06/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
3.000 |
5.500 |
2.000 |
19.000 |
27 |
Lê Thị Thùy Trang |
25/08/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
2.500 |
4.000 |
2.600 |
16.100 |
28 |
Hà Thị Giang |
10/06/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
3.500 |
6.750 |
4.200 |
25.200 |
29 |
Nguyễn Thị Liên |
22/04/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.000 |
6.000 |
1.600 |
17.600 |
30 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
23/07/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
5.250 |
4.500 |
2.800 |
22.300 |
31 |
Lê Khánh Linh |
13/01/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
4.000 |
6.750 |
2.400 |
24.400 |
32 |
Lê Thị Hồng |
24/12/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.000 |
6.000 |
2.000 |
18.500 |
33 |
Lê Thị Hoàng Mai |
19/09/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
2.500 |
7.000 |
2.200 |
21.700 |
34 |
Nguyễn Thùy Linh |
18/04/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
3.000 |
7.500 |
1.400 |
22.900 |
35 |
Lê Nguyễn Khánh Ly |
20/04/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
3.500 |
7.000 |
1.800 |
22.800 |
36 |
Lê Thị Yến Nhi |
19/01/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
4.500 |
6.000 |
2.200 |
23.700 |
37 |
Lê Thị Kim Oanh |
22/02/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
3.000 |
5.000 |
1.600 |
17.600 |
38 |
Hoàng Thị Quỳnh |
20/11/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
4.000 |
6.500 |
1.400 |
22.400 |
39 |
Lô Thị Thục Anh |
03/12/2007 |
Nữ |
|
2,000 |
5,750 |
2,400 |
15,900 |
40 |
Lê Thị Vy |
12/09/2007 |
Nữ |
|
1,000 |
5,500 |
2,400 |
15,900 |
41 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
28/10/2007 |
Nữ |
|
2,000 |
3,750 |
4,000 |
15,500 |
42 |
Trương Thị Vũ Hà |
15/01/2007 |
Nữ |
|
2,500 |
3,750 |
2,200 |
15,200 |
43 |
Lê Ngọc Lan |
10/12/2007 |
Nữ |
|
1,000 |
5,500 |
2,200 |
15,200 |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023 |
LỚP: 10A4 |
NHÓM TỔ HỢP 2: Môn lựa chọn là Địa; GDKTPL; Hoá; Tin |
GVCN: LÊ THỊ OANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên trường THCS |
Điểm Toán |
Điểm Văn |
Điểm TA |
Tổng điểm XT |
1 |
Lê Thị Cẩm Ly |
27/01/2007 |
Nữ |
TH&THCS Cát Vân |
4.000 |
6.250 |
2.400 |
23.400 |
2 |
Bùi Bảo Trâm |
29/06/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
4.000 |
6.750 |
3.800 |
25.800 |
3 |
Lê Thị Tuyết |
06/09/2007 |
Nữ |
THCS Cát Tân |
2.500 |
5.750 |
1.400 |
18.400 |
4 |
Ngân Thị Nhung |
24/02/2007 |
Nữ |
TH&THCS Tân Bình |
4.250 |
4.500 |
4.000 |
22.000 |
5 |
Đới Thị Trà Mi |
30/11/2007 |
Nữ |
TH&THCS Tân Bình |
2.000 |
7.000 |
3.600 |
21.600 |
6 |
Nguyễn Thị Ly |
17/07/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
2.500 |
5.750 |
2.200 |
18.700 |
7 |
Nguyễn Thị Hòa |
26/01/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
6.250 |
6.500 |
2.400 |
27.900 |
8 |
Lê Thị Tảo Dân |
09/03/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
2.000 |
6.500 |
1.200 |
18.200 |
9 |
Nguyễn Thị Thủy Lê |
22/06/2007 |
Nữ |
TH&THCS Yên Lễ |
2.500 |
5.250 |
1.200 |
17.200 |
10 |
Bùi Thị Hải Yến |
23/08/2007 |
Nữ |
TH&THCS Cát Vân |
2.500 |
6.000 |
3.000 |
20.500 |
11 |
Hà Thị Yến Nhi |
21/12/2007 |
Nữ |
TH&THCS Cát Vân |
3.000 |
3.750 |
2.200 |
16.200 |
12 |
Nguyễn Hồng Chúc |
30/10/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
3.500 |
6.500 |
2.000 |
22.000 |
13 |
Cao Thị Mỹ Linh |
10/07/2007 |
Nữ |
THCS Bình Lương |
4.000 |
6.750 |
2.800 |
24.800 |
14 |
Quách Thị Ngọc Anh |
29/12/2007 |
Nữ |
THCS Bình Lương |
3.000 |
5.250 |
1.800 |
18.800 |
15 |
Lê Thị Hồng Diệu |
27/08/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
16 |
Lê Thị Trang |
13/02/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Thị Trang |
03/07/2007 |
Nữ |
THCS Xuân Quỳ |
3.000 |
4.500 |
1.800 |
16.800 |
18 |
Lê Thị Linh |
04/05/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
19 |
Trương Ngọc Lâm |
26/04/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
4.000 |
5.000 |
2.400 |
20.400 |
20 |
Cao Trọng Thủy |
20/11/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
3.000 |
4.250 |
2.800 |
17.300 |
21 |
Lương Thị Khánh Trang |
18/05/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Văn Dương |
13/03/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
3.000 |
5.250 |
4.600 |
21.100 |
23 |
Lê Quốc Việt |
19/12/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Duy Khánh |
14/10/2007 |
Nam |
THCS Xuân Quỳ |
3.500 |
5.000 |
1.200 |
18.200 |
25 |
Nguyễn Mạnh Duy |
03/04/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
3.000 |
5.000 |
2.000 |
18.000 |
26 |
Nguyễn Văn Dũng |
31/07/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
4.250 |
5.000 |
4.200 |
22.700 |
27 |
Nguyễn Văn Tú |
06/02/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
3.500 |
5.250 |
3.000 |
20.500 |
28 |
Nguyễn Lý Anh Vũ |
30/06/2007 |
Nam |
THCS Hoá Quỳ |
2.000 |
5.000 |
2.000 |
16.000 |
29 |
Bùi Văn Trung |
27/02/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
3.500 |
5.250 |
3.000 |
21.000 |
30 |
Hoàng Văn Lực |
26/04/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
2.500 |
4.250 |
2.800 |
16.800 |
31 |
Quách Xuân Hòa |
05/03/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
2.000 |
6.250 |
2.600 |
19.600 |
32 |
Nguyễn Quách Tuấn Hưng |
20/10/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
2.250 |
6.000 |
2.000 |
19.000 |
33 |
Phạm Quốc Anh |
10/05/2007 |
Nam |
THCS Cát Tân |
2.000 |
5.500 |
2.000 |
17.000 |
34 |
Hàn Văn Đạt |
14/05/2007 |
Nam |
|
6,000 |
5,000 |
2,200 |
24,200 |
35 |
Quách Văn Tú |
03/02/2007 |
Nam |
|
2,250 |
5,250 |
2,200 |
17,700 |
36 |
Quách Văn Khải |
13/01/2007 |
Nam |
|
2,000 |
5,500 |
2,200 |
17,700 |
37 |
Trương Đình Quyết |
23/08/2007 |
Nam |
|
2,000 |
4,750 |
1,800 |
15,800 |
38 |
Hà Văn Doanh |
06/08/2007 |
Nam |
|
1,000 |
5,250 |
2,600 |
15,600 |
39 |
Lê Minh Chiến |
30/05/2007 |
Nam |
|
3,000 |
4,000 |
1,000 |
15,500 |
40 |
Lê Hoàng Sang |
19/07/2007 |
Nam |
|
2,000 |
4,000 |
3,400 |
15,400 |
41 |
Lê Văn Hoàng |
21/04/2007 |
Nam |
|
2,000 |
3,750 |
3,200 |
15,200 |
42 |
Quách Thị Nhung |
30/09/2007 |
Nữ |
|
1,500 |
4,500 |
2,400 |
14,900 |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023 |
LỚP: 10A5 |
NHÓM TỔ HỢP 3: Môn lựa chọn là Địa; Lý; Hoá; Sinh |
GVCN: NGUYỄN THỊ THÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên trường THCS |
Điểm Toán |
Điểm Văn |
Điểm TA |
Tổng điểm XT |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Khánh |
10/12/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
5.500 |
7.750 |
3.000 |
30.000 |
2 |
Lê Thị Hà Trang |
11/01/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
3.750 |
8.000 |
4.000 |
28.000 |
3 |
Quách Thị Thảo |
27/08/2007 |
Nữ |
THCS Thượng Ninh |
4.750 |
7.000 |
6.200 |
30.200 |
4 |
Phan Nguyễn Yến Nhi |
06/12/2007 |
Nữ |
THCS Hoá Quỳ |
2.750 |
6.500 |
3.600 |
22.600 |
5 |
Trần Thị Thanh Trà |
02/09/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
2.500 |
5.750 |
4.000 |
20.500 |
6 |
Đỗ Thị Thùy Trang |
03/01/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
4.500 |
7.000 |
2.200 |
25.200 |
7 |
Bùi Thị Thu Trang |
26/07/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
4.000 |
6.250 |
3.400 |
24.400 |
8 |
Lê Thị Thu |
22/10/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
3.500 |
6.000 |
3.000 |
22.000 |
9 |
Lê Đình Mạnh |
24/06/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.750 |
5.500 |
2.800 |
19.300 |
10 |
Nguyễn Thị Hương |
12/03/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
4.250 |
6.500 |
3.400 |
24.900 |
11 |
Lê Đức Anh |
08/07/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.000 |
4.750 |
5.000 |
19.000 |
12 |
Bùi Thu Hiền |
17/04/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
5.500 |
5.000 |
6.200 |
27.700 |
13 |
Phạm Văn Long |
20/08/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
2.500 |
5.250 |
2.600 |
18.600 |
14 |
Bùi Đình Vinh |
02/08/2007 |
Nam |
THCS Yên Cát |
3.500 |
6.250 |
4.000 |
23.500 |
15 |
Lê Thùy Trâm |
21/10/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
6.000 |
7.000 |
7.000 |
33.500 |
16 |
Nguyễn Thị Trà Vy |
17/12/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
2.500 |
7.000 |
3.000 |
22.500 |
17 |
Lê Thủy Tiên |
01/09/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
5.250 |
6.750 |
3.000 |
27.500 |
18 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
19/05/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
3.500 |
4.000 |
6.000 |
21.000 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
04/09/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
3.500 |
6.500 |
2.400 |
22.400 |
20 |
Lê Trà My |
09/10/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
4.750 |
6.000 |
2.800 |
24.800 |
21 |
Lê Thị Hằng |
08/11/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
4.500 |
6.250 |
7.200 |
28.700 |
22 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc |
08/01/2007 |
Nữ |
THCS Yên Cát |
4.000 |
6.500 |
3.600 |
24.600 |
23 |
Lê Thị Phương Linh |
19/06/2007 |
Nữ |
TH&THCS Yên Lễ |
3.000 |
5.000 |
2.000 |
18.500 |
24 |
Lê Thị Giang |
27/01/2007 |
Nữ |
TH&THCS Yên Lễ |
3.500 |
6.250 |
2.400 |
22.400 |
25 |
Lê Bá Tuấn Anh |
27/09/2007 |
Nam |
TH&THCS Yên Lễ |
3.000 |
6.500 |
1.800 |
21.300 |
26 |
Nguyễn Hữu Nam |
04/07/2007 |
Nam |
TH&THCS Cát Vân |
3.250 |
5.000 |
1.400 |
18.400 |
27 |
Lê Nhật Anh |
16/09/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
4.500 |
5.750 |
7.000 |
28.000 |
28 |
Hồ Duy Long |
29/03/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
29 |
Lô Viết Hải |
09/02/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
30 |
Lê Văn Cường |
12/09/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Lê Vũ |
15/11/2007 |
Nam |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
32 |
Lê Thị Ly |
01/06/2007 |
Nữ |
THCS DTNT Như Xuân |
|
|
|
|
33 |
Bùi Nguyễn Nhuận |
24/01/2007 |
Nam |
THCS Thượng Ninh |
4.500 |
5.750 |
1.800 |
22.800 |
34 |
Lê D |